Một số thuật ngữ trong gia công CNC mà bạn nên biết, xem ngay dưới đây: 

  1. Gia công 2D: Gia công theo biên dạng trên một mặt phẳng, không ảnh hưởng đến chiều cao Z của sản phẩm. Chỉ có trục X, Y di chuyển đồng thời để tạo ra các hình dạng như đường thẳng, đường nghiêng, cung tròn và các đường khác.

  2. Gia công 2.5D: Gia công các mặt phẳng và nghiêng, không thể gia công được các mặt cong. Phân loại này không phụ thuộc vào khả năng di chuyển 3 trục đồng thời, mà là vấn đề về công nghệ lập trình, giúp việc học lập trình 3D trở nên thuận tiện hơn.

  3. Gia công 3D: Loại gia công phổ biến nhất, sử dụng để gia công khuôn, chi tiết có độ lồi lõm, và các mặt cong. Có thể gia công được cả 2D và 2.5D.

  4. Gia công 4D (4 trục): Gia công có trục xoay, chủ yếu dành cho việc gia công trụ tròn. 4 trục phải di chuyển đồng thời. Nếu thêm trục xoay (phân độ), gọi là gia công 3+1 (4 trục không đồng thời).

  5. Gia công 5D (5 trục): Gia công có 5 trục di chuyển đồng thời. Nếu thêm cơ cấu để máy có thể cắt ở chế độ 5 trục, gọi là 3+2 (5 trục không đồng thời). Có 3 loại chính: Head-Head, Head-Table, và Table-Table.

  6. Mill-Turn CNC: Kết hợp giữa phay và tiện trên cùng một máy.

  7. HSM-High Speed Machining (Gia công tốc độ cao): Phương pháp gia công hiện đại, kết hợp tốc độ trục chính cao, bề rộng cắt nhỏ và lượng chạy dao, chiều sâu cắt lớn.

  8. Hệ điều hành (hệ điều khiển): Mỗi loại máy CNC có hệ điều hành riêng, ví dụ như Fanuc, Haidenhain, Siemens, Fagor, Mazatrol.

  9. VMC (Vertical Machining Center): Trung tâm gia công đứng, trục chính hướng thẳng đứng so với bàn máy.

  10. HMC (Horizontal Machining Center): Trung tâm gia công ngang, trục chính nằm ngang so với bàn máy.

  11. CNC programmer: Người lập trình máy CNC; CNC operator: Người vận hành máy CNC. Có thể tách riêng hoặc kết hợp tùy thuộc vào mô hình hoạt động của công ty.

  12. GD&T (Geometric Dimensioning & Tolerancing): Tất cả các kích thước hình học và dung sai trên bản vẽ.

  13. Chuẩn lập trình-chuẩn gia công: Định vị vị trí tương quan giữa chi tiết và dụng cụ cắt, gọi là "xét chuẩn".

  14. Dầu tưới nguội- dầu làm mát: Dùng để làm mát, bôi trơn, tẩy rửa trong quá trình gia công. Có loại pha nước và không pha nước.

  15. Fixture (đồ gá): Sử dụng để định vị phôi và giữ chặt phôi dưới tác động của lực cắt.

  16. CNC Mill (3 axis, 4 axis, 5 axis): Gia công phay 3 trục đồng thời hoặc 4, 5 trục đồng thời.

  17. Workpiece: Vật chưa thành phẩm hoặc cần gia công, trong CNC là phôi gia công hoặc chi tiết gia công.

  18. Machine Simulation: Chế độ mô phỏng thực tế chạy máy CNC trên phần mềm CNC như Mastercam.

  19. Multiaxis: Đường chạy dao nâng cao dành cho máy phay nhiều trục đồng thời (4 trục, 5 trục).

  20. Setup Sheet: Phiếu công nghệ hoặc phiếu gia công để hướng dẫn gia công một chi tiết cụ thể.

  21. Tool manager: Bảng quản lý dao, quản lý tất cả các loại dao dùng để gia công.

  22. Toolpaths: Tập hợp các đường chạy dao 2D, 3D, multiaxis tích hợp trên phần mềm gia công.

  23. Test Cut: Chạy gia công thử nghiệm để kiểm tra chế độ cắt cho phôi mới, dao cụ mới hoặc chế độ cắt mới.

Thông qua danh sách này, chúng ta có cái nhìn tổng quan về các thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực gia công CNC. Theo dõi trang web HSPK để cập nhật thêm nhiều kiến thức và tin tức bổ ích về gia công cơ khí!