Làm nền tảng và động lực cho sự phát triển kinh tế của một quốc gia, ngành công nghiệp cơ khí đóng vai trò không thể phủ nhận. Với dân số lên đến 100 triệu người, Việt Nam được xem là một điểm đến lý tưởng cho việc mở rộng và phát triển ngành công nghiệp cơ khí.

Trong tác phẩm "Kinh tế Nhật Bản - Giai đoạn phát triển ấn tượng 1955-1973", GS Trần Văn Thọ từ Đại học Waseda đã dành thời gian đáng kể để phân tích ngành công nghiệp cơ khí của Nhật Bản, một trong những động lực quan trọng nhất đằng sau giai đoạn tăng trưởng ấn tượng của đất nước mặt trời mọc, vượt xa các nước phát triển khác trên thế giới.

Từ những năm 1940, ngành công nghiệp cơ khí ở Nhật Bản đã trải qua sự phát triển đáng kể, tạo ra một loạt sản phẩm từ tàu thủy, tàu hỏa, máy móc, trang thiết bị, cấu kiện xây dựng... Đóng góp đáng kể cho sự tiến bộ của ngành công nghiệp trong nước. Nhờ vào sự phát triển này, Nhật Bản đã thúc đẩy sự xuất hiện của các doanh nghiệp mạnh mẽ trong lĩnh vực cơ khí, chế tạo máy, và sản xuất phương tiện giao thông.

Xem thêm các dòng máy xung điện, máy cắt dây đồng HSPK tại đây.

GS Trần Văn Thọ đã nhấn mạnh rằng ngành công nghiệp cơ khí là một trong những ngành công nghiệp cơ bản nhất, đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình phát triển của mỗi quốc gia. Việt Nam có thể học hỏi từ kinh nghiệm của Nhật Bản trong lĩnh vực này.

Cơ khí là quá trình biến đổi nguyên liệu thành các chi tiết có hình dạng, kích thước hoặc tính chất nhất định, phù hợp với các yêu cầu kỹ thuật dựa trên nguyên lý khoa học và công nghệ. Nói một cách đơn giản, công nghiệp cơ khí chuyển đổi nguyên liệu thành các chi tiết hữu ích.

Để tạo ra sản phẩm cơ khí, nguyên liệu phải trải qua quá trình chế tạo và gia công để tạo thành các chi tiết. Những chi tiết này sau đó được lắp ráp để tạo ra sản phẩm cơ khí hoàn chỉnh, bao gồm các sản phẩm, công cụ, phương tiện, máy móc, và thiết bị mà con người sử dụng hàng ngày.

Công nghiệp cơ khí chơi vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực sản xuất, từ ô tô và máy bay đến tủ lạnh. Nó cung cấp các công nghệ hữu ích cho xã hội, giúp tăng cường năng suất lao động và làm cho các hoạt động hàng ngày trở nên dễ dàng hơn.

Để phát triển ngành cơ khí, cần phải hiểu biết sâu sắc về các lĩnh vực cơ bản như cơ học, động lực học, nhiệt động lực học, vật liệu học, phân tích cấu trúc và điện. Ví dụ, để sản xuất một động cơ xe máy, kiến thức về nhiệt động lực học là rất quan trọng. Các kỹ sư cũng cần phải có kiến thức chuyên sâu về vật liệu để chọn loại vật liệu phù hợp cho việc chế tạo động cơ.

Với vai trò quan trọng này, nhiều quốc gia trên thế giới đều coi việc phát triển ngành công nghiệp cơ khí là chìa khóa cho sự phát triển. Ví dụ, Anh đã sớm đẩy mạnh công nghiệp đóng tàu và chế tạo máy. Đức nổi tiếng với các hãng xe hơi hàng đầu thế giới. Nhật Bản nổi tiếng với ngành công nghiệp cơ khí chuyên sản xuất máy móc và thiết bị chuyên dụng, cũng như sản xuất các đoàn tàu cao tốc.

Công nghiệp cơ khí không chỉ là yếu tố chính để phát triển mạnh mẽ mà còn là động lực cho sự phát triển của các ngành khác. Ví dụ, để sản xuất sản phẩm cơ khí, cần phải có ngành vật liệu phát triển. Để sản xuất máy bay, cần có các loại vật liệu siêu bền được sản xuất bởi các nhà luyện kim hàng đầu.

Nhận thức được sự quan trọng của ngành cơ khí, Việt Nam đã nhanh chóng đặt ra chính sách phát triển ngành này sau khi đổi mới. Ngành công nghiệp cơ khí đã phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam, với hơn 30.000 doanh nghiệp hoạt động trên toàn quốc, tạo ra doanh thu lên đến 1,7 triệu tỷ đồng và 1,2 triệu việc làm. Công nghiệp cơ khí của Việt Nam không chỉ sản xuất ra nhiều sản phẩm phục vụ nhu cầu nội địa mà còn bắt đầu xuất khẩu ra thị trường quốc tế.

Chính phủ cũng đã triển khai nhiều chính sách hỗ trợ và ưu đãi để thúc đẩy phát triển của ngành cơ khí. Cần tập trung vào việc nghiên cứu và áp dụng các công nghệ tiên tiến, tăng cường kết nối giữa các lĩnh vực quản lý, khoa học và công nghệ, cũng như cải thiện hệ thống tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật cho các sản phẩm cơ khí.

Đọc thêm các bài viết, tin tức về gia công cơ khí tại HSPK.VN!