Đặc điểm nổi bật
Xỏ dây tự động
Máy có hệ thống xỏ dây tự động ổn định và tốc độ cao
Góc côn tối đa
Máy có thể gia công các góc côn lớn với góc côn tối đa +/- 15° /80mm
Động cơ tuyến tính
Trục X, Y được điều khiển bởi động cơ tuyến tính chuyển động chính xác và bền bỉ
Kết nối
Sử dụng ổ USB để truy cập dữ liệu hoặc kết nối truy cập dữ liệu mạng RJ-45
* Windows là một hệ điều hành phổ biến cung cấp cho người dùng một giao diện đơn giản và dễ sử dụng.
* Đây là phần mềm dùng để quản lý hệ thống cũng như tất cả các phần mềm ứng dụng khác đang chạy. Nó được coi là phần “lõi” dùng để tương tác trực tiếp với phần cứng, đồng thời là thư viện để các chương trình có thể quản lý và điều chỉnh.
Thông số Máy Cắt Dây Đồng | |
---|---|
Hành trình trục X/Y | 600x400 (mm) |
Trục U/V | 100x100 (mm) |
Trục Z/W | 300 ( xử lý ngập 250) (mm) |
Kích thước gia công phôi lớn nhất | 990x620x295 (mm) |
Khả năng tải phôi tối đa | 600kg |
Kích thước máy WxDxH | 2950x2560x2210 (mm) |
Khoảng cách sàn đến bàn làm việc | 1090 (mm) |
Tốc độ di chuyển jog tối đa | 1000.0mm/min |
Đường kính dây có thể gia công | 0.15-0.3 (mm) |
Trọng lượng tải tối đa của cuộn dây | 10kg |
Lực căng dây | 0.3-2.2kg |
Tốc độ chạy dây nhanh nhất | 220mm/s |
Góc côn tối đa - Máy Cắt Dây Đồng | ±15°/80mm (phễu chụp góc lớn) |
Trọng tải máy | 3700kg |
Màu thân máy | Màu trắng , màu cam |
Tiêu thụ điện năng tối đa | 15kAV |
Thể tích bể chứa nước | Ngập nước/850L |
Khối lượng bể chứa nước | Ngập nước/400L |
Kiểu lọc | Bộ lọc giấy có thể thay thế |
Điện trở nước | Bể nước chứa bể lọc ion |
Thể tích bể lọc | Ngập /14L |
Kiểm soát nhiệt độ nước | Bộ làm mát bên ngoài |